Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mladost Lucani | 37 | 37 | 17 | 25 | 2 | 10 | 15 | 67.57% | Chi tiết |
2 | Radnicki Nis | 37 | 37 | 28 | 23 | 3 | 11 | 12 | 62.16% | Chi tiết |
3 | Radnik Surdulica | 37 | 37 | 14 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
4 | Proleter Novi Sad | 37 | 37 | 7 | 21 | 2 | 14 | 7 | 56.76% | Chi tiết |
5 | Backa Backa Palanka | 37 | 37 | 11 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
6 | Crvena Zvezda | 37 | 37 | 37 | 20 | 1 | 16 | 4 | 54.05% | Chi tiết |
7 | Macva Sabac | 37 | 37 | 10 | 19 | 1 | 17 | 2 | 51.35% | Chi tiết |
8 | FK Rad Beograd | 37 | 37 | 13 | 17 | 2 | 18 | -1 | 45.95% | Chi tiết |
9 | Cukaricki | 37 | 37 | 24 | 17 | 3 | 17 | 0 | 45.95% | Chi tiết |
10 | Spartak Subotica | 37 | 37 | 13 | 16 | 2 | 19 | -3 | 43.24% | Chi tiết |
11 | FK Napredak Krusevac | 37 | 37 | 14 | 16 | 3 | 18 | -2 | 43.24% | Chi tiết |
12 | Zemun | 37 | 37 | 8 | 15 | 4 | 18 | -3 | 40.54% | Chi tiết |
13 | Vojvodina | 37 | 37 | 16 | 15 | 2 | 20 | -5 | 40.54% | Chi tiết |
14 | FK Vozdovac Beograd | 37 | 37 | 16 | 13 | 1 | 23 | -10 | 35.14% | Chi tiết |
15 | Dinamo Vranje | 37 | 37 | 10 | 12 | 1 | 24 | -12 | 32.43% | Chi tiết |
16 | Partizan Belgrade | 37 | 37 | 34 | 11 | 1 | 25 | -14 | 29.73% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 134 | 43.09% |
Hòa | 30 | 9.65% |
Đội khách thắng kèo | 147 | 47.27% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mladost Lucani | 67.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Partizan Belgrade | 29.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Mladost Lucani | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Vozdovac Beograd,Partizan Belgrade | 27.78% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Mladost Lucani | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Vozdovac Beograd,Partizan Belgrade | 27.78% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Zemun | 10.81% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |