Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Spartak Subotica | 30 | 30 | 11 | 20 | 1 | 9 | 11 | 66.67% | Chi tiết |
2 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 30 | 10 | 19 | 2 | 9 | 10 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Proleter Novi Sad | 30 | 30 | 9 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Backa Topola | 30 | 30 | 13 | 18 | 3 | 9 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Mladost Lucani | 30 | 30 | 9 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Vojvodina | 30 | 30 | 22 | 15 | 0 | 15 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Radnik Surdulica | 30 | 30 | 9 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Indjija | 30 | 30 | 6 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Partizan Belgrade | 30 | 30 | 28 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
10 | FK Javor Ivanjica | 30 | 30 | 9 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
11 | FK Napredak Krusevac | 30 | 30 | 9 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Radnicki Nis | 30 | 30 | 21 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Cukaricki | 30 | 30 | 20 | 12 | 4 | 14 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Crvena Zvezda | 30 | 30 | 29 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Macva Sabac | 30 | 30 | 5 | 8 | 2 | 20 | -12 | 26.67% | Chi tiết |
16 | FK Rad Beograd | 30 | 30 | 5 | 7 | 2 | 21 | -14 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 115 | 44.92% |
Hòa | 32 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 42.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Spartak Subotica | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FK Rad Beograd | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Proleter Novi Sad | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Rad Beograd | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Proleter Novi Sad | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Rad Beograd | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Napredak Krusevac | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |