Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kmsk Deinze | 24 | 83 | 8 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Thes Sport Tessenderlo | 24 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Seraing United | 23 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | KSK Heist | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Patro Eisden | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Standard Wetteren | 24 | 38 | 29 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Dender | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Royal Olympic Club Charleroi | 24 | 33 | 25 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Dessel Sport | 24 | 33 | 29 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Rupel Boom | 24 | 29 | 42 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Urs Lixhe Lanaye | 24 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Lierse Kempenzonen | 24 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Tubize | 24 | 25 | 21 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | La Louviere | 24 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Royal Fc Liege | 23 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Sint Eloois Winkel | 24 | 8 | 29 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |