Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Patro Eisden | 40 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Royal Fc Liege | 38 | 66 | 29 | 5 | Chi tiết | ||||
3 | La Louviere | 40 | 60 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Francs Borains | 38 | 61 | 21 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Gent B | 38 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Royal Olympic Club Charleroi | 39 | 46 | 18 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Royal Knokke | 38 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | KSK Heist | 38 | 42 | 32 | 26 | Chi tiết | ||||
9 | Hoogstraten VV | 42 | 36 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Urs Lixhe Lanaye | 38 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
11 | Leuven B | 39 | 36 | 18 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Sint Eloois Winkel | 40 | 33 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
13 | Thes Sport Tessenderlo | 39 | 33 | 38 | 28 | Chi tiết | ||||
14 | Kvk Tienen | 38 | 32 | 26 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Charleroi B | 39 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
16 | Antwerp B | 40 | 28 | 15 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Dessel Sport | 42 | 26 | 24 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Ninove | 38 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
19 | Rupel Boom | 38 | 18 | 13 | 68 | Chi tiết | ||||
20 | Kfc Mandel United | 38 | 11 | 5 | 84 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |