Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Avan Academy | 28 | 54 | 25 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Alashkert | 28 | 50 | 18 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Artsakh Noah | 28 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Shirak | 28 | 46 | 25 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Lori Vanadzor | 27 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
6 | Ararat Yerevan | 27 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
7 | Banants | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Pyunik | 22 | 36 | 9 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Gandzasar Kapan | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Yerevan | 18 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |