Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Canberra Olympic | 20 | 80 | 5 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Cooma Tigers | 20 | 65 | 20 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Canberra | 21 | 57 | 10 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Belconnen United | 19 | 58 | 11 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Ffa Centre Of Excellence | 18 | 39 | 6 | 56 | Chi tiết | ||||
6 | Canberra United Academy | 18 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
7 | Gungahlin United | 18 | 33 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Tuggeranong United | 18 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Monaro Panthers | 18 | 22 | 11 | 67 | Chi tiết | ||||
10 | Woden Weston | 18 | 17 | 6 | 78 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |