Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sporting Lisbon | 31 | 84 | 10 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | SL Benfica | 31 | 77 | 13 | 10 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Braga | 31 | 61 | 16 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Porto | 31 | 61 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Moreirense | 31 | 42 | 23 | 35 | Chi tiết | ||||
7 | Arouca | 31 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | SC Farense | 31 | 29 | 23 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Casa Pia Ac | 31 | 29 | 26 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | GD Estoril-Praia | 31 | 29 | 19 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Famalicao | 31 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Gil Vicente | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Boavista | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
14 | Portimonense | 31 | 23 | 23 | 55 | Chi tiết | ||||
15 | Amadora | 31 | 19 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | Rio Ave | 31 | 16 | 55 | 29 | Chi tiết | ||||
17 | Chaves | 31 | 16 | 26 | 58 | Chi tiết | ||||
18 | Vizela | 31 | 13 | 32 | 55 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |