Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Phần Lan 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 LPS Helsinki 7 100 0 0 Chi tiết
2 SJK Seinajoki 2 100 0 0 Chi tiết
3 Puiu 2 100 0 0 Chi tiết
4 Vipa 2 50 0 50 Chi tiết
5 Vg 62 2 50 0 50 Chi tiết
6 Edustus Ips 1 100 0 0 Chi tiết
7 Atletico Malmi 2 50 0 50 Chi tiết
8 Tove Pori 2 50 0 50 Chi tiết
9 Kirkkonummi 2 50 0 50 Chi tiết
10 Vjs Vantaa B 2 50 0 50 Chi tiết
11 AC Oulu 1 100 0 0 Chi tiết
12 Haka 1 100 0 0 Chi tiết
13 Vifk Vaasa 1 100 0 0 Chi tiết
14 Ppj Akatemia 1 100 0 0 Chi tiết
15 Salon Palloilijat Salpa 1 100 0 0 Chi tiết
16 IFK Mariehamn 1 100 0 0 Chi tiết
17 Vaajakoski 1 100 0 0 Chi tiết
18 Kpv 1 100 0 0 Chi tiết
19 Jaro 1 100 0 0 Chi tiết
20 Mp Mikkeli 1 100 0 0 Chi tiết
21 Lahden Reipas 1 100 0 0 Chi tiết
22 Ilves Tampere Ii 1 100 0 0 Chi tiết
23 TPS Turku 1 100 0 0 Chi tiết
24 Eps Espoo 1 100 0 0 Chi tiết
25 Ebk Espoo 1 100 0 0 Chi tiết
26 Vantaa 1 100 0 0 Chi tiết
27 PK-35 1 100 0 0 Chi tiết
28 Honka 1 100 0 0 Chi tiết
29 Gnistan 1 100 0 0 Chi tiết
30 Jazz 1 100 0 0 Chi tiết
31 Oulun Ls 1 100 0 0 Chi tiết
32 P-iirot 1 100 0 0 Chi tiết
33 Pepo 1 100 0 0 Chi tiết
34 Nups/2 1 100 0 0 Chi tiết
35 Pk Keski Uusimaa Pkku 1 100 0 0 Chi tiết
36 Haka B 1 100 0 0 Chi tiết
37 Tpv Tampere 1 100 0 0 Chi tiết
38 Toolon Taisto 1 100 0 0 Chi tiết
39 Komeetat 1 0 0 100 Chi tiết
40 Pif Parainen 1 0 0 100 Chi tiết
41 Hapk 1 0 0 100 Chi tiết
42 Hps 1 0 0 100 Chi tiết
43 Pato 1 0 0 100 Chi tiết
44 Tips 6 0 0 100 Chi tiết
45 Pohu 1 0 0 100 Chi tiết
46 Hoogee 1 0 0 100 Chi tiết
47 Pallon Pojat 2 0 0 100 Chi tiết
48 Tikka 2 0 0 100 Chi tiết
49 Virkia 1 0 0 100 Chi tiết
50 JIPPO 1 0 0 100 Chi tiết
51 Sporting Kristina 1 0 0 100 Chi tiết
52 Kiffen 1 0 0 100 Chi tiết
53 Maps Masku 1 0 0 100 Chi tiết
54 Rips 1 0 0 100 Chi tiết
55 Jakobstads Bollklubb 1 0 100 0 Chi tiết
56 RoPS Rovaniemi 1 0 100 0 Chi tiết
57 Mypa 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kiisto 1 0 0 100 Chi tiết
59 Otp 1 0 0 100 Chi tiết
60 Jyvaskyla JK 1 0 0 100 Chi tiết
61 Tps O35 1 0 0 100 Chi tiết
62 Kaarinan Pojat 1 0 0 100 Chi tiết
63 Lepa 1 0 0 100 Chi tiết
64 Fc Futura 1 0 0 100 Chi tiết
65 Poxyt 1 0 0 100 Chi tiết
66 Espa 1 0 0 100 Chi tiết
67 Js Hercules 1 0 0 100 Chi tiết
68 Tampere 1 0 100 0 Chi tiết
69 Inter Turku B 1 0 100 0 Chi tiết
70 NOPS 1 0 0 100 Chi tiết
71 Kyparamaki 1 0 0 100 Chi tiết
72 Pps Old Stars 1 0 0 100 Chi tiết
73 Eps Espoo B 1 0 0 100 Chi tiết
74 Fish United 1 0 0 100 Chi tiết
75 Popa 1 0 0 100 Chi tiết
76 Pk-37 1 0 100 0 Chi tiết
77 Kultsu 1 0 100 0 Chi tiết
78 Kontu 1 0 100 0 Chi tiết
79 Grifk 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 08/05/2024 01:39
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác