Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Phần Lan 2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Ilves Tampere 7 100 0 0 Chi tiết
2 KTP Kotka 6 67 17 17 Chi tiết
3 Kpv 5 80 0 20 Chi tiết
4 IFK Mariehamn 6 67 17 17 Chi tiết
5 P-iirot 4 75 0 25 Chi tiết
6 Vifk Vaasa 4 75 0 25 Chi tiết
7 Vantaa 6 50 33 17 Chi tiết
8 VPS Vaasa 4 75 25 0 Chi tiết
9 Pepo 4 75 0 25 Chi tiết
10 Honka 5 60 20 20 Chi tiết
11 Ekenas IF Fotboll 4 50 25 25 Chi tiết
12 Lahti 3 67 0 33 Chi tiết
13 Kapa Helsinki 3 67 0 33 Chi tiết
14 HIFK 4 50 25 25 Chi tiết
15 Atlantis 4 50 0 50 Chi tiết
16 RoPS Rovaniemi 3 67 0 33 Chi tiết
17 Turake 3 67 0 33 Chi tiết
18 Hps 3 67 0 33 Chi tiết
19 Fc Futura 3 67 0 33 Chi tiết
20 Jazz 3 67 0 33 Chi tiết
21 Honka Akatemia 4 50 25 25 Chi tiết
22 Lahden Reipas 3 67 33 0 Chi tiết
23 Hoogee 3 67 0 33 Chi tiết
24 Salon Palloilijat Salpa 5 40 40 20 Chi tiết
25 Inter Turku 3 67 33 0 Chi tiết
26 AC Oulu 5 40 40 20 Chi tiết
27 KuPS 3 67 33 0 Chi tiết
28 Inter Turku B 3 67 0 33 Chi tiết
29 Mps 1 100 0 0 Chi tiết
30 Tote 3 33 33 33 Chi tiết
31 Ylojarvi United 1 100 0 0 Chi tiết
32 Ebk Espoo 1 100 0 0 Chi tiết
33 Mp Mikkeli 2 50 50 0 Chi tiết
34 Japs 3 33 67 0 Chi tiết
35 Jyvaskyla JK 3 33 33 33 Chi tiết
36 SJK Seinajoki 2 50 0 50 Chi tiết
37 Ppj Akatemia 2 50 0 50 Chi tiết
38 Kuopion Elo 3 33 0 67 Chi tiết
39 Eps Espoo 2 50 0 50 Chi tiết
40 Oulun Ls 2 50 50 0 Chi tiết
41 Grifk 2 50 50 0 Chi tiết
42 Puiu 2 50 0 50 Chi tiết
43 Kyparamaki 2 50 0 50 Chi tiết
44 Kaarinan Pojat 2 50 0 50 Chi tiết
45 Mypa 2 50 0 50 Chi tiết
46 Keps 2 50 0 50 Chi tiết
47 Tups 2 50 0 50 Chi tiết
48 NOPS 2 50 0 50 Chi tiết
49 Sporting Kristina 2 50 0 50 Chi tiết
50 Sjk J Apollo 2 50 0 50 Chi tiết
51 Vg 62 2 50 0 50 Chi tiết
52 Ekenas If B 2 50 0 50 Chi tiết
53 Tampere 2 50 0 50 Chi tiết
54 Gnistan 3 33 67 0 Chi tiết
55 Hjs Akatemia 2 50 0 50 Chi tiết
56 Nups 2 50 50 0 Chi tiết
57 MPS Helsinki 1 100 0 0 Chi tiết
58 Pargas If 2 50 0 50 Chi tiết
59 Sapa 1 0 0 100 Chi tiết
60 Kontu 1 0 0 100 Chi tiết
61 Pyry 1 0 0 100 Chi tiết
62 Tikka 1 0 100 0 Chi tiết
63 Kurvin Vauhti 1 0 100 0 Chi tiết
64 Hifk 2 11 0 91 9 Chi tiết
65 Lehpa Kontiolahti 1 0 0 100 Chi tiết
66 Aifk Turku 1 0 0 100 Chi tiết
67 JIPPO 1 0 0 100 Chi tiết
68 Japs B 1 0 0 100 Chi tiết
69 Kultsu 1 0 0 100 Chi tiết
70 TPS Turku 1 0 0 100 Chi tiết
71 Jaro 1 0 0 100 Chi tiết
72 LPS Helsinki 1 0 0 100 Chi tiết
73 PK-35 1 0 100 0 Chi tiết
74 Edustus Ips 1 0 0 100 Chi tiết
75 Sjk Akatemia 1 0 0 100 Chi tiết
76 Polin Pallo 1 0 0 100 Chi tiết
77 Haupa 2 0 0 100 Chi tiết
78 Tove Pori 1 0 0 100 Chi tiết
79 I Hk M09 1 0 0 100 Chi tiết
80 Eupa 1 0 0 100 Chi tiết
81 Vaajakoski 1 0 0 100 Chi tiết
82 Toolon Taisto 1 0 0 100 Chi tiết
83 Js Hercules 1 0 0 100 Chi tiết
84 Poxyt 1 0 0 100 Chi tiết
85 Njs Nurmijarvi 1 0 0 100 Chi tiết
86 Toolon Vesa 1 0 0 100 Chi tiết
87 Otp 3 0 67 33 Chi tiết
88 Gbk Kokkola 1 0 100 0 Chi tiết
89 Fc Ilves-kissat 1 0 0 100 Chi tiết
90 Niemu 1 0 0 100 Chi tiết
91 Ylojarvi 1 0 0 100 Chi tiết
92 Sisu Pallo 1 0 0 100 Chi tiết
93 Gnistan Ogeli 11 0 91 9 Chi tiết
94 Pk-37 1 0 0 100 Chi tiết
95 Lahti Akatemia 1 0 0 100 Chi tiết
96 Kiffen 2 0 100 0 Chi tiết
97 Sjk U21 1 0 0 100 Chi tiết
98 Dons 1 0 0 100 Chi tiết
99 Acf 1 0 0 100 Chi tiết
100 Pps Old Stars 1 0 0 100 Chi tiết
101 Tobk 1 0 100 0 Chi tiết
102 Ponnistajat 2 0 50 50 Chi tiết
103 Fish United 1 0 0 100 Chi tiết
104 Ponpa 1 0 0 100 Chi tiết
105 Haka B 1 0 0 100 Chi tiết
106 Ppj/ruoholahti 2 0 50 50 Chi tiết
107 Japs 3 2 0 50 50 Chi tiết
108 Malmin Palloseura Helsinki 1 0 0 100 Chi tiết
109 HJK Helsinki 1 0 100 0 Chi tiết
110 Haka 1 0 100 0 Chi tiết
111 Tps O35 1 0 0 100 Chi tiết
112 Stps 1 0 0 100 Chi tiết
113 Musa 1 0 100 0 Chi tiết
114 Tt Jp Kerho Ace 1 0 0 100 Chi tiết
115 Liepa 1 0 0 100 Chi tiết
116 Koips 1 0 0 100 Chi tiết
117 Tervarit 1 0 0 100 Chi tiết
118 Kirkkonummi 1 0 0 100 Chi tiết
119 Vjs Vantaa B 1 0 0 100 Chi tiết
120 Tote Taiskin Tykit 1 0 0 100 Chi tiết
121 Ilves Tampere Ii 1 0 0 100 Chi tiết
122 Lasten 1 0 0 100 Chi tiết
123 Kjp Kouvola 1 0 100 0 Chi tiết
124 Pp 70 1 0 0 100 Chi tiết
125 Espa 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 29/05/2024 12:00
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác