Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Shakhtar Donetsk 8 75 25 0 Chi tiết
2 Dynamo Kyiv 8 75 25 0 Chi tiết
3 Dnipro Dnipropetrovsk 7 57 14 29 Chi tiết
4 Olimpic Donetsk 7 57 29 14 Chi tiết
5 Vorskla Poltava 5 60 20 20 Chi tiết
6 Stal Dniprodzherzhynsk 4 75 0 25 Chi tiết
7 Zorya 5 40 20 40 Chi tiết
8 Volyn 3 67 0 33 Chi tiết
9 Ternopil 3 67 33 0 Chi tiết
10 Slavutych 3 67 0 33 Chi tiết
11 Chernomorets Odessa 5 40 0 60 Chi tiết
12 Obolon Kiev 3 67 0 33 Chi tiết
13 Fk Poltava 4 25 0 75 Chi tiết
14 Illichivets 3 33 0 67 Chi tiết
15 Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod 3 33 67 0 Chi tiết
16 Karpaty Lviv 3 33 0 67 Chi tiết
17 Metalurh Zaporizhya 3 33 0 67 Chi tiết
18 Kremin Kremenchuk 3 33 0 67 Chi tiết
19 Hirnyk Sport 2 50 0 50 Chi tiết
20 Chayka K Sr 2 50 0 50 Chi tiết
21 Naftovik Ukrnafta 2 50 0 50 Chi tiết
22 Fk Avanhard Kramatorsk 1 100 0 0 Chi tiết
23 PFC Oleksandria 3 0 67 33 Chi tiết
24 Metalist Kharkiv 5 0 60 40 Chi tiết
25 Yednist Pliski 1 0 0 100 Chi tiết
26 Arsenal Bila Tserkva 2 0 50 50 Chi tiết
27 Real Pharma Ovidiopol 2 0 50 50 Chi tiết
28 Enerhiya Nova Kakhovka 2 0 0 100 Chi tiết
29 Skala Stryi 1 0 0 100 Chi tiết
30 Obolon Brovar Kiev 0 0 0 0 Chi tiết
31 Hirnik Kryvyi Rih 1 0 0 100 Chi tiết
32 Krystal Kherson 1 0 0 100 Chi tiết
33 Stal Alchevsk 1 0 0 100 Chi tiết
34 Mfk Vodnyk Mikolaiv 2 0 50 50 Chi tiết
35 Metalurg Donetsk 1 0 0 100 Chi tiết
36 Bukovyna Chernivtsi 2 0 50 50 Chi tiết
37 Nyva Ternopil 2 0 0 100 Chi tiết
38 Desna Chernihiv 1 0 0 100 Chi tiết
39 Helios Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
40 Zirka Kirovohrad 1 0 0 100 Chi tiết
41 Sumy 1 0 100 0 Chi tiết
42 Makiyivvuhillya 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/04/2024 17:38
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác