Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Ukraina 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Shakhtar Donetsk 4 100 0 0 Chi tiết
2 Naftovik Ukrnafta 4 75 0 25 Chi tiết
3 Fk Poltava 4 75 0 25 Chi tiết
4 Zhemchuzhyna Odessa 3 67 33 0 Chi tiết
5 Niva Vinnitsia 3 67 0 33 Chi tiết
6 Dynamo Kyiv 4 50 25 25 Chi tiết
7 Desna Chernihiv 3 67 33 0 Chi tiết
8 Ternopil 2 50 0 50 Chi tiết
9 Myr Gornostaevka 2 50 0 50 Chi tiết
10 Cherkaskyi Dnipro 2 50 0 50 Chi tiết
11 Balkany Zorya 2 50 0 50 Chi tiết
12 Ahrobiznes Volochysk 2 50 0 50 Chi tiết
13 Rukh Vynnyky 2 50 0 50 Chi tiết
14 Vorskla Poltava 2 50 0 50 Chi tiết
15 Mfk Vodnyk Mikolaiv 5 20 60 20 Chi tiết
16 Stal Dniprodzherzhynsk 2 50 50 0 Chi tiết
17 Dnipro Dnipropetrovsk 3 33 33 33 Chi tiết
18 Volyn 2 50 0 50 Chi tiết
19 Real Pharma Ovidiopol 2 50 0 50 Chi tiết
20 Arsenal Kyiv 2 50 0 50 Chi tiết
21 Obolon Kiev 3 33 67 0 Chi tiết
22 Illichivets mariupol 4 25 75 0 Chi tiết
23 Veres Rivne 3 33 33 33 Chi tiết
24 Kolos Kovalivka 1 0 100 0 Chi tiết
25 Krystal Kherson 1 0 0 100 Chi tiết
26 Fk Avanhard Kramatorsk 1 0 0 100 Chi tiết
27 Enerhiya Nova Kakhovka 1 0 0 100 Chi tiết
28 Arsenal Bila Tserkva 1 0 0 100 Chi tiết
29 Metalurh Zaporizhya 1 0 0 100 Chi tiết
30 Podillya Khmelnytskyi 1 0 0 100 Chi tiết
31 Nikopol 1 0 0 100 Chi tiết
32 Zorya 1 0 100 0 Chi tiết
33 Karpaty Lviv 2 0 50 50 Chi tiết
34 PFC Oleksandria 1 0 0 100 Chi tiết
35 Olimpic Donetsk 1 0 0 100 Chi tiết
36 Chernomorets Odessa 1 0 0 100 Chi tiết
37 Zirka Kirovohrad 1 0 0 100 Chi tiết
38 Hirnyk Sport 2 0 50 50 Chi tiết
39 Skala Stryi 1 0 0 100 Chi tiết
40 Bukovyna Chernivtsi 1 0 0 100 Chi tiết
41 Sumy 1 0 100 0 Chi tiết
42 Helios Kharkiv 1 0 0 100 Chi tiết
43 Nyva Ternopil 0 0 0 0 Chi tiết
44 Inhulets Petrove 1 0 100 0 Chi tiết
45 Kremin Kremenchuk 1 0 0 100 Chi tiết
46 Ingulets Petrovo 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 28/04/2024 21:55
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác