Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Becamex Bình Dương | 5 | 80 | 0 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Hải Phòng | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Đồng Tâm Long An | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Đà Nẵng | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | Cần Thơ FC | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Dak Lak | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Khatoco Khanh Hoa | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Quảng Ninh | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Hoàng Anh Gia Lai | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Đồng Tháp | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | An Giang | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | T&T Hà Nội | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Tay Ninh | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Thua Thien Hue | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Tp Ho Chi Minh | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Thanh Hóa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Sanna Khanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Đồng Nai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Quảng Nam | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Huế | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |