Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Becamex Bình Dương | 4 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Hà Nội T&T | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Đồng Nai | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Hải Phòng | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Đà Nẵng | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Đồng Tâm Long An | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sông Lam Nghệ An | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Dak Lak | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Quảng Nam | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Cong An Nhan Dan | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Quảng Ninh | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
12 | Nam Định | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hà Nội T&T B | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Sanna Khanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Thanh Hóa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Cần Thơ FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | Binh Phuoc | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Thua Thien Hue | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Phu Yen | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
22 | Tp Ho Chi Minh | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
23 | Khatoco Khanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
24 | Huế | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |