Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hà Nội T&T | 7 | 57 | 29 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Becamex Bình Dương | 5 | 60 | 40 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Quảng Ninh | 8 | 38 | 63 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Quảng Nam | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Hoàng Anh Gia Lai | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Nam Định | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Đồng Tâm Long An | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
8 | Hải Phòng | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Sông Lam Nghệ An | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Ca Mau | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Tây Ninh | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Đà Nẵng | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Khatoco Khanh Hoa | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Tp Hồ Chí Minh | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
16 | Thanh Hóa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Sài Gòn FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
18 | Thua Thien Hue 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
19 | Phu Yen | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
20 | Cần Thơ FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | Bình Phước | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
22 | Dak Lak | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
23 | Sanna Khánh Hòa | 0 | 0 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
24 | Dong Nai | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
25 | Huế | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
26 | Viettel | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |