Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Makhachkala | 32 | 78 | 16 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | SKA Rostov | 32 | 75 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
3 | Chayka K Sr | 32 | 66 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Chernomorets Novorossiysk | 32 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Forte Taganrog | 32 | 53 | 31 | 16 | Chi tiết | ||||
6 | Kuban Kholding | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | FK Anzhi | 32 | 41 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Legion Dynamo | 32 | 38 | 31 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Tuapse | 32 | 38 | 6 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | FK Biolog | 32 | 34 | 34 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Spartak Nalchik | 32 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Mashuk-KMV | 32 | 22 | 31 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Druzhba Maykop | 32 | 22 | 34 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Dynamo Stavropol | 32 | 22 | 25 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Rotor Volgograd B | 32 | 16 | 19 | 66 | Chi tiết | ||||
16 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 6 | 19 | 75 | Chi tiết | ||||
17 | Essentuki | 32 | 6 | 13 | 81 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |