Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mp Mikkeli | 7 | 86 | 14 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Klubi 04 | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Pepo | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Japs | 8 | 38 | 38 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Njs Nurmijarvi | 7 | 43 | 14 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | JIPPO | 6 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Viikingit | 7 | 29 | 14 | 57 | Chi tiết | ||||
8 | Lahden Reipas | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sudet | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
10 | Vantaa | 6 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Honka Akatemia | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
12 | Kiffen | 5 | 0 | 80 | 20 | Chi tiết | ||||
13 | Kultsu | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Eps Espoo | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |