Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kristianstads FF | 22 | 68 | 18 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Lunds BK | 22 | 59 | 9 | 32 | Chi tiết | ||||
3 | Ramlosa Sodra Ff | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Karlskrona | 22 | 55 | 9 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | IFK Hassleholm | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Gif Nike | 22 | 36 | 27 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Hollviken | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
8 | Asmundtorps If | 22 | 32 | 18 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Ifk Klagshamn | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
10 | Hogaborgs Bk | 22 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Solvesborgs Goif | 22 | 27 | 9 | 64 | Chi tiết | ||||
12 | Markaryds If | 22 | 27 | 14 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |