Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gomel | 30 | 90 | 3 | 7 | Chi tiết | ||||
2 | Dsk Gomel | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Skvich Minsk | 30 | 57 | 23 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Granit Mikashevichi | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
5 | Rudensk | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Volna Pinsk | 30 | 37 | 7 | 57 | Chi tiết | ||||
7 | Fc Baranovichi | 30 | 37 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Khimik Svetlogorsk | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Slavia Mozyr | 30 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Polotsk | 30 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | Dinamo Belkard Grodno | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Veras Nesvizh | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Vedrich 97 Rechitsa | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
15 | Kommunalnik Slonim | 30 | 17 | 43 | 40 | Chi tiết | ||||
16 | Lida | 30 | 13 | 23 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |