Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Luch Minsk | 30 | 73 | 23 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Vigvam Smolevichy | 30 | 60 | 13 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Lokomotiv Gomel | 30 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Torpedo Minsk | 30 | 53 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Granit Mikashevichi | 30 | 47 | 13 | 40 | Chi tiết | ||||
6 | Belshina Babruisk | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Volna Pinsk | 30 | 43 | 13 | 43 | Chi tiết | ||||
8 | Energetik Bgu Minsk | 30 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Orsha | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Kommunalnik Slonim | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Khimik Svetlogorsk | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
12 | Fc Baranovichi | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Smorgon FC | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Lida | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Osipovichy | 30 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
16 | Neman Agro | 30 | 13 | 13 | 73 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |