Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Lyngby | 30 | 63 | 23 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Aarhus AGF | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Fredericia | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sonderjyske | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Koge | 30 | 47 | 17 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | BK Frem | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Kolding IF | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Herfolge Boldklub Koge | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Naestved | 30 | 40 | 23 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Olstykke | 30 | 27 | 20 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | AB Kobenhavn | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Aarhus Fremad | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | HIK | 30 | 20 | 37 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Fremad Amager | 30 | 20 | 20 | 60 | Chi tiết | ||||
15 | Brabrand IF | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Thisted | 30 | 13 | 43 | 43 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |