Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Grindavik | 22 | 59 | 14 | 27 | Chi tiết | ||||
2 | Bi/bolungarvik | 22 | 59 | 5 | 36 | Chi tiết | ||||
3 | Fjolnir | 22 | 59 | 18 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Vikingur Reykjavik | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Haukar | 22 | 55 | 27 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Ka Akureyri | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Leiknir Reykjavik | 22 | 41 | 23 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | UMF Selfoss | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Throttur | 22 | 32 | 9 | 59 | Chi tiết | ||||
10 | Tindastoll Hvot | 22 | 27 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Kf Fjallabyggdar | 22 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Volsungur Husavik | 22 | 0 | 9 | 91 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |