Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rochedale Rovers | 12 | 58 | 8 | 33 | Chi tiết | ||||
2 | Logan Lightning | 9 | 78 | 0 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Ipswich Knights Sc | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Mitchelton | 8 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Southside Eagles | 8 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Brisbane Wolves | 5 | 40 | 0 | 60 | Chi tiết | ||||
7 | Western Pride | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | SWQ Thunder | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
9 | Holland Park Hawks | 8 | 13 | 0 | 88 | Chi tiết | ||||
10 | Capalaba | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Souths United | 6 | 17 | 0 | 83 | Chi tiết | ||||
12 | Sunshine Coast | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |