Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ternana | 26 | 77 | 15 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Juve Stabia | 27 | 59 | 19 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Catanzaro | 28 | 54 | 32 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Avellino | 27 | 56 | 19 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Catania | 27 | 48 | 30 | 22 | Chi tiết | ||||
6 | Palermo | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Us Casertana 1908 | 29 | 41 | 17 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Bari | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Foggia | 27 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | As Calcio Potenza | 25 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Viterbese | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Ss Monopoli 1966 | 28 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
13 | Teramo | 30 | 23 | 47 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Virtus Francavilla | 26 | 27 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Turris Neapolis | 26 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Paganese | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
17 | Bisceglie 1913 | 30 | 17 | 27 | 57 | Chi tiết | ||||
18 | Cavese | 26 | 15 | 23 | 62 | Chi tiết | ||||
19 | Vibonese | 29 | 7 | 59 | 34 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |