Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rubin Kazan | 30 | 60 | 20 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Moscow | 30 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | Dinamo Moscow | 30 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Amkar Perm | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Lokomotiv Moscow | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Zenit St.Petersburg | 30 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
8 | Spartak Moscow | 30 | 37 | 37 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | FC Terek Groznyi | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | FC Moscow | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Spartak Nalchik | 30 | 27 | 27 | 47 | Chi tiết | ||||
12 | Saturn-RenTV | 30 | 23 | 40 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | FC Tom Tomsk | 30 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | FK Khimki | 30 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Shinnik Yaroslavl | 30 | 17 | 23 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Luch-Energiya | 30 | 10 | 40 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |