Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Alianza Lima | 32 | 66 | 25 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Coronel Bolognesi FC | 30 | 50 | 27 | 23 | Chi tiết | ||||
3 | Sporting Cristal | 30 | 47 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Cienciano | 33 | 42 | 18 | 39 | Chi tiết | ||||
5 | Universitario de Deportes | 31 | 39 | 23 | 39 | Chi tiết | ||||
6 | Dep. San Martin | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Sport Ancash | 30 | 37 | 27 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Melgar | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Alianza Atletico | 30 | 30 | 17 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Union Huaral | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Sport Boys Association | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Jose Galvez Chimbote | 31 | 26 | 26 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |