Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gold Coast Knights | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Moreton Bay United | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
3 | Brisbane City SC | 24 | 46 | 21 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Peninsula Power | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Gold Coast United | 23 | 43 | 26 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Rochedale Rovers | 22 | 41 | 14 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Queensland Lions SC | 23 | 35 | 43 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | Brisbane Roar Am | 22 | 36 | 14 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Sunshine Coast Wanderers | 22 | 36 | 23 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Redlands United FC | 22 | 32 | 23 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Brisbane Olympic United FC | 22 | 23 | 18 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Eastern Suburbs | 22 | 9 | 14 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |