Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Hobart | 21 | 86 | 5 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | Hobart Olympia Warriors | 21 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Devonport City Striker | 21 | 62 | 10 | 29 | Chi tiết | ||||
4 | Hobart Zebras | 21 | 43 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Launceston City | 21 | 24 | 14 | 62 | Chi tiết | ||||
6 | Northern Rangers | 21 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
7 | Clarence United | 21 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
8 | Kingborough Lions | 21 | 10 | 24 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |