Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Sparta Praha U19 | 33 | 67 | 27 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | Synot Slovacko U19 | 30 | 53 | 3 | 43 | Chi tiết | ||||
3 | Slavia Praha u19 | 30 | 43 | 27 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Sk Sigma Olomouc u19 | 29 | 41 | 24 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Brno U19 | 24 | 50 | 8 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Banik Ostrava u19 | 25 | 44 | 16 | 40 | Chi tiết | ||||
7 | Viktoria Plzen U19 | 25 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Mlada Boleslav U19 | 27 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Ceske Budejovice u19 | 24 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
10 | Dukla Praha U19 | 24 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
11 | Pardubice U19 | 25 | 32 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Vysocina Jihlava U19 | 27 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
13 | Mfk Karvina U19 | 31 | 26 | 6 | 68 | Chi tiết | ||||
14 | Slovan Liberec U19 | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
15 | Zlin U19 | 25 | 28 | 12 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Frydek-mistek u19 | 24 | 21 | 21 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |