Bong da

Thống kê số bàn thắng Uzbekistan 2024

Thống kê bàn thắng :
STT Đội bóng Số trận
0 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
2 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
3 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
> 4 bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Tổng bàn
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
1 Andijon 10 1 1 1 6 0 1 26
2 Termez Surkhon 13 1 4 8 0 0 0 20
3 Qizilqum Zarafshon 12 4 3 4 1 0 0 14
4 OTMK Olmaliq 9 1 7 0 1 0 0 10
5 Nasaf Qarshi 9 4 1 4 0 0 0 9
6 Navbahor Namangan 4 0 1 2 1 0 0 8
7 Sogdiana Jizak 6 1 3 1 1 0 0 8
8 Lokomotiv Tashkent 7 3 2 1 1 0 0 7
9 Neftchi Fargona 6 1 4 1 0 0 0 6
10 Kuruvchi Kokand Qoqon 9 7 0 0 2 0 0 6
11 Pakhtakor Tashkent 7 5 0 1 1 0 0 5
12 Shurtan Guzor 6 2 3 1 0 0 0 5
13 Xorazm Urganch 5 2 1 2 0 0 0 5
14 Navbahor Namangan B 1 0 0 0 0 0 1 5
15 Dinamo Samarkand 6 3 2 1 0 0 0 4
16 Kuruvchi Bunyodkor 9 6 2 1 0 0 0 4
17 Buxoro University 1 0 0 0 0 1 0 4
18 Chigatoy 1 0 0 0 0 1 0 4
19 Olympic Fk Tashkent 4 2 1 1 0 0 0 3
20 Metallurg Bekobod 5 3 1 1 0 0 0 3
21 Aral Nukus 4 1 3 0 0 0 0 3
22 Mashal Muborak 8 6 1 1 0 0 0 3
23 Tashkent Vfa 1 0 0 0 1 0 0 3
24 Namangan Fa 1 0 0 0 1 0 0 3
25 Zaamin 1 0 0 1 0 0 0 2
26 Buxoro 4 3 1 0 0 0 0 1
27 Lokomotiv Bfk 1 0 1 0 0 0 0 1
28 Dostlik Tashkent 3 3 0 0 0 0 0 0
29 Turon Nukus 1 1 0 0 0 0 0 0
Cập nhật lúc: 26/04/2024 16:43
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác