Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Banik Most | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Teplice | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Banik Ostrava | 5 | 5 | 3 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Viktoria Plzen | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
5 | Slovan Liberec | 4 | 4 | 2 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
6 | Slavia Praha | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
7 | FK Baumit Jablonec | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
8 | Zlin | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Unicov | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
10 | Hlucin | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
11 | Mlada Boleslav | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
12 | Budejovice | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Synot Slovacko | 5 | 5 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
14 | SK Sigma Olomouc | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Sparta Praha | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Vysocina Jihlava | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Hradec Kralove | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Drnovice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Detmarovice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Brno | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Slavicin | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Mutenice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Karlovy Vary Dvory | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Opava | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Brevnov | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Kladno | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Marila Pribram | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Sparta Krc | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Nachod Destne | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Prachatice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Pardubice | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 24.24% |
Hòa | 6 | 18.18% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 57.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Banik Most,Teplice | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | SK Sigma Olomouc,Sparta Praha,Vysocina Jihlava,Hradec Kralove,Drnovice,Detmarovice,Brno,Slavicin,Mutenice,Karlovy Vary Dvory,Opava,Brevnov,Kladno,Marila Pribram,Sparta Krc,Nachod Destne,Prachatice,Pardubice | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Banik Most,Teplice,Viktoria Plzen,Slovan Liberec,Zlin,Budejovice | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Unicov,Hlucin,SK Sigma Olomouc,Vysocina Jihlava,Hradec Kralove,Detmarovice,Slavicin,Mutenice,Karlovy Vary Dvory,Brevnov,Kladno,Sparta Krc,Nachod Destne,Prachatice,Pardubice | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Banik Most,Teplice,Viktoria Plzen,Slovan Liberec,Zlin,Budejovice | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Unicov,Hlucin,SK Sigma Olomouc,Vysocina Jihlava,Hradec Kralove,Detmarovice,Slavicin,Mutenice,Karlovy Vary Dvory,Brevnov,Kladno,Sparta Krc,Nachod Destne,Prachatice,Pardubice | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Brno,Marila Pribram | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |