Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bokelj Kotor | 37 | 37 | 6 | 22 | 10 | 5 | 17 | 59.46% | Chi tiết |
2 | Grbalj Radanovici | 35 | 35 | 3 | 19 | 6 | 10 | 9 | 54.29% | Chi tiết |
3 | Mladost Podgorica | 29 | 29 | 1 | 12 | 8 | 9 | 3 | 41.38% | Chi tiết |
4 | Otrant | 33 | 33 | 3 | 13 | 18 | 2 | 11 | 39.39% | Chi tiết |
5 | Ofk Igalo | 35 | 35 | 1 | 12 | 12 | 11 | 1 | 34.29% | Chi tiết |
6 | Iskra Danilovgrad | 33 | 33 | 0 | 9 | 7 | 17 | -8 | 27.27% | Chi tiết |
7 | Berane | 34 | 34 | 1 | 8 | 8 | 18 | -10 | 23.53% | Chi tiết |
8 | Kom Podgorica | 29 | 29 | 3 | 6 | 4 | 19 | -13 | 20.69% | Chi tiết |
9 | Lovcen Cetinje | 41 | 41 | 1 | 8 | 15 | 18 | -10 | 19.51% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 62 | 31.47% |
Hòa | 88 | 44.67% |
Đội khách thắng kèo | 47 | 23.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bokelj Kotor | 59.46% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Lovcen Cetinje | 19.51% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Otrant | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Lovcen Cetinje | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Otrant | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Lovcen Cetinje | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Otrant | 54.55% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |