Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Radnicki Nis | 34 | 34 | 0 | 20 | 7 | 7 | 13 | 58.82% | Chi tiết |
2 | FK Donji Srem | 34 | 34 | 0 | 16 | 13 | 5 | 11 | 47.06% | Chi tiết |
3 | Indjija | 34 | 34 | 0 | 14 | 10 | 10 | 4 | 41.18% | Chi tiết |
4 | Sloga Kraljevo | 34 | 34 | 0 | 14 | 8 | 12 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
5 | Proleter Novi Sad | 34 | 34 | 0 | 14 | 7 | 13 | 1 | 41.18% | Chi tiết |
6 | FK Napredak Krusevac | 34 | 34 | 0 | 13 | 12 | 9 | 4 | 38.24% | Chi tiết |
7 | Mladost Lucani | 34 | 34 | 0 | 13 | 14 | 7 | 6 | 38.24% | Chi tiết |
8 | Kolubara | 34 | 34 | 0 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Fk Teleoptik Zemun | 34 | 34 | 0 | 12 | 13 | 9 | 3 | 35.29% | Chi tiết |
10 | Novi Sad | 34 | 34 | 0 | 11 | 10 | 13 | -2 | 32.35% | Chi tiết |
11 | Radnicki Sombor | 34 | 34 | 0 | 11 | 8 | 15 | -4 | 32.35% | Chi tiết |
12 | FK Bezanija | 34 | 34 | 0 | 11 | 19 | 4 | 7 | 32.35% | Chi tiết |
13 | Ofk Mladenovac | 34 | 34 | 0 | 11 | 10 | 13 | -2 | 32.35% | Chi tiết |
14 | Cukaricki | 34 | 34 | 0 | 10 | 11 | 13 | -3 | 29.41% | Chi tiết |
15 | FK Banat Zrenjanin | 34 | 34 | 0 | 9 | 14 | 11 | -2 | 26.47% | Chi tiết |
16 | Mladi Radnik | 34 | 34 | 0 | 9 | 9 | 16 | -7 | 26.47% | Chi tiết |
17 | Sindjelic N | 34 | 34 | 0 | 7 | 10 | 17 | -10 | 20.59% | Chi tiết |
18 | Srem | 34 | 34 | 0 | 4 | 8 | 22 | -18 | 11.76% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 149 | 37.16% |
Hòa | 190 | 47.38% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 15.46% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Radnicki Nis | 58.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Srem | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Radnicki Nis,FK Donji Srem | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sindjelic N | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Radnicki Nis,FK Donji Srem | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sindjelic N | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | FK Bezanija | 55.88% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |