Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Peykan | 25 | 25 | 1 | 15 | 3 | 7 | 8 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Sepahan | 25 | 25 | 22 | 13 | 2 | 10 | 3 | 52.00% | Chi tiết |
3 | Havadar SC | 25 | 25 | 5 | 13 | 4 | 8 | 5 | 52.00% | Chi tiết |
4 | Malavan | 25 | 25 | 4 | 13 | 5 | 7 | 6 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Teraktor-Sazi | 24 | 24 | 16 | 12 | 3 | 9 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Mes Rafsanjan | 25 | 25 | 9 | 12 | 0 | 13 | -1 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Baderan Tehran | 25 | 25 | 7 | 11 | 4 | 10 | 1 | 44.00% | Chi tiết |
8 | Zob Ahan | 24 | 24 | 7 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
9 | Nassaji Mazandaran | 24 | 24 | 5 | 10 | 1 | 13 | -3 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Persepolis | 24 | 24 | 21 | 10 | 3 | 11 | -1 | 41.67% | Chi tiết |
11 | Sanat-Naft | 25 | 25 | 3 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Esteghlal Tehran | 25 | 25 | 21 | 10 | 4 | 11 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Gol Gohar | 25 | 25 | 9 | 10 | 3 | 12 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Esteghlal Khozestan | 24 | 24 | 3 | 8 | 3 | 13 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Aluminium Arak | 24 | 24 | 4 | 8 | 6 | 10 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Foolad Khozestan | 25 | 25 | 8 | 7 | 4 | 14 | -7 | 28.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 75 | 33.78% |
Hòa | 50 | 22.52% |
Đội khách thắng kèo | 97 | 43.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Peykan | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Foolad Khozestan | 28.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Peykan | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Foolad Khozestan | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Peykan | 58.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Foolad Khozestan | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Aluminium Arak | 25.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |