Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Esteghlal Tehran | 25 | 60 | 36 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Sepahan | 25 | 56 | 16 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Persepolis | 24 | 58 | 33 | 8 | Chi tiết | ||||
4 | Teraktor-Sazi | 24 | 50 | 21 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Malavan | 25 | 40 | 36 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Baderan Tehran | 25 | 36 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Zob Ahan | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Gol Gohar | 25 | 32 | 44 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Mes Rafsanjan | 25 | 28 | 40 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Aluminium Arak | 24 | 29 | 29 | 42 | Chi tiết | ||||
11 | Havadar SC | 25 | 20 | 44 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Foolad Khozestan | 25 | 20 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Nassaji Mazandaran | 24 | 17 | 33 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Peykan | 25 | 16 | 56 | 28 | Chi tiết | ||||
15 | Esteghlal Khozestan | 24 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Sanat-Naft | 25 | 12 | 32 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |