Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kheybar Khorramabad | 24 | 71 | 4 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Fajr Sepasi | 24 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Chadormalou Ardakan | 25 | 52 | 32 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | Naft Masjed Soleyman | 23 | 52 | 39 | 9 | Chi tiết | ||||
5 | Saipa | 27 | 37 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Pars Jonoubi Jam | 25 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Ario Eslamshahr | 25 | 36 | 40 | 24 | Chi tiết | ||||
8 | Mes Krman | 24 | 33 | 46 | 21 | Chi tiết | ||||
9 | Naft Gachsaran | 25 | 32 | 36 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Shahrdari Astara | 27 | 26 | 22 | 52 | Chi tiết | ||||
11 | Damash Gilan FC | 25 | 24 | 28 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Esteghlal Mollasani | 19 | 32 | 42 | 26 | Chi tiết | ||||
13 | Mes Shahr E Babak | 26 | 23 | 42 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Darya Babol | 26 | 12 | 46 | 42 | Chi tiết | ||||
15 | Khooshe Talaee Saveh | 23 | 13 | 22 | 65 | Chi tiết | ||||
16 | Khalij Fars | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Shahin Bandar Anzali | 10 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |