Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gol Gohar | 13 | 54 | 46 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Mes Krman | 15 | 40 | 33 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Oxin Alborz | 13 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Fajr Sepasi | 11 | 45 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Shahin Bushehr | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Khouneh Be Khouneh | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Malavan | 14 | 21 | 57 | 21 | Chi tiết | ||||
8 | Mes Rafsanjan | 13 | 23 | 31 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Baderan Tehran | 14 | 21 | 36 | 43 | Chi tiết | ||||
10 | Aluminium Arak | 11 | 27 | 55 | 18 | Chi tiết | ||||
11 | Karoun Ahvaz | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Shahrdari Tabriz | 10 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Siah Jamegan Khorasan | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Damash Gilan FC | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
15 | Naft Tehran | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |