Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Kheybar Khorramabad | 16 | 69 | 6 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Fajr Sepasi | 21 | 52 | 29 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Naft Masjed Soleyman | 18 | 56 | 33 | 11 | Chi tiết | ||||
4 | Chadormalou Ardakan | 18 | 56 | 22 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Saipa | 20 | 45 | 30 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Naft Gachsaran | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | Shahrdari Astara | 20 | 30 | 15 | 55 | Chi tiết | ||||
8 | Ario Eslamshahr | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
9 | Damash Gilan FC | 18 | 28 | 28 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Mes Krman | 19 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
11 | Pars Jonoubi Jam | 18 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
12 | Esteghlal Mollasani | 16 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
13 | Mes Shahr E Babak | 17 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Khooshe Talaee Saveh | 18 | 17 | 11 | 72 | Chi tiết | ||||
15 | Darya Babol | 18 | 11 | 44 | 44 | Chi tiết | ||||
16 | Khalij Fars | 12 | 17 | 25 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Shahin Bandar Anzali | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |