Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Malavan | 34 | 59 | 32 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Mes Krman | 34 | 56 | 38 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Arman Gohar Sirjan | 34 | 50 | 29 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Kheybar Khorramabad | 34 | 47 | 32 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Pars Jonoubi Jam | 34 | 38 | 38 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Khooshe Talaee Saveh | 34 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Baderan Tehran | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Esteghlal Khozestan | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Shahrdari Astara | 34 | 29 | 35 | 35 | Chi tiết | ||||
10 | Mes Shahr E Babak | 34 | 29 | 47 | 24 | Chi tiết | ||||
11 | Qashqai Shiraz | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | Esteghlal Mollasani | 34 | 26 | 56 | 18 | Chi tiết | ||||
13 | Shahrdari Hamedan | 34 | 26 | 47 | 26 | Chi tiết | ||||
14 | Vista Toorbin | 34 | 24 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Khouneh Be Khouneh | 34 | 24 | 41 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Saipa | 34 | 24 | 47 | 29 | Chi tiết | ||||
17 | Shahin Bushehr | 34 | 6 | 26 | 68 | Chi tiết | ||||
18 | Mashin Sazi | 34 | 3 | 26 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |