Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Romania 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Astra Ploiesti 6 67 33 0 Chi tiết
2 Steaua Bucuresti 6 67 33 0 Chi tiết
3 Dinamo Bucuresti 5 60 20 20 Chi tiết
4 Ripensia Timisoara 5 60 20 20 Chi tiết
5 Petrolistul Kaproni Boldesti 4 75 0 25 Chi tiết
6 Dorohoi 4 75 0 25 Chi tiết
7 Pandurii 3 67 0 33 Chi tiết
8 Viitorul Constanta 3 67 0 33 Chi tiết
9 Vaslui 3 67 33 0 Chi tiết
10 ACS Berceni 3 67 0 33 Chi tiết
11 Farul Constanta 3 67 0 33 Chi tiết
12 SC Bacau 3 67 0 33 Chi tiết
13 Chindia Targoviste 5 40 40 20 Chi tiết
14 Balotesti 3 67 0 33 Chi tiết
15 Avantul Barsana 4 50 25 25 Chi tiết
16 Hidiselul De Sus 3 67 33 0 Chi tiết
17 Cs Voluntari 3 67 33 0 Chi tiết
18 Petrolul Ploiesti 5 40 40 20 Chi tiết
19 Otelul Galati 3 67 0 33 Chi tiết
20 Gaz Metan Medias 2 50 0 50 Chi tiết
21 ACS Poli Timisoara 2 50 0 50 Chi tiết
22 ASC Corona Brasov 2 50 0 50 Chi tiết
23 Sportul Snagov 2 50 0 50 Chi tiết
24 Rapid Bucuresti 3 33 33 33 Chi tiết
25 Universitatea Craiova 3 33 33 33 Chi tiết
26 CS Universitatea Craiova 2 50 50 0 Chi tiết
27 Unirea Tarlungeni 2 50 0 50 Chi tiết
28 Gloria Buzau 3 33 67 0 Chi tiết
29 Clinceni 2 50 0 50 Chi tiết
30 Dunarea Galati 2 50 0 50 Chi tiết
31 Cs Inter Clinceni 2 50 0 50 Chi tiết
32 Seso Campia Turzii 2 50 0 50 Chi tiết
33 Cs Sanatatea Cluj 4 25 50 25 Chi tiết
34 Cs Autocatania Caransebes 2 50 50 0 Chi tiết
35 Armata Aurul Brad 3 33 33 33 Chi tiết
36 Pandurii 2 3 33 0 67 Chi tiết
37 Scm Argesul Pitesti 3 33 33 33 Chi tiết
38 Juventus Bucharest 2 50 0 50 Chi tiết
39 Sporting Liesti 2 50 0 50 Chi tiết
40 Papauti 2 50 50 0 Chi tiết
41 Pascani 2 50 0 50 Chi tiết
42 Brasov 2 50 0 50 Chi tiết
43 Universitaea Cluj 1 0 0 100 Chi tiết
44 ACS Sageata Navodari 1 0 0 100 Chi tiết
45 Gloria Bistrita 1 0 100 0 Chi tiết
46 Bihor Oradea 2 0 50 50 Chi tiết
47 UTA Arad 1 0 0 100 Chi tiết
48 Ramnicu Valcea 1 0 0 100 Chi tiết
49 Dacia Unirea Braila 1 0 0 100 Chi tiết
50 FCM Targu Mures 1 0 100 0 Chi tiết
51 CSM Studentesc Iasi 1 0 0 100 Chi tiết
52 CS Mioveni 1 0 0 100 Chi tiết
53 Luceafarul Oradea 1 0 0 100 Chi tiết
54 Olimpia Satu Mare 1 0 0 100 Chi tiết
55 Minerul Motru 1 0 0 100 Chi tiết
56 CS Turnu Severin 1 0 0 100 Chi tiết
57 Alro Slatina 1 0 100 0 Chi tiết
58 Sportul Studentesc 1 0 0 100 Chi tiết
59 Unirea 2004 Slobozia 1 0 0 100 Chi tiết
60 Acs Foresta Suceava 1 0 0 100 Chi tiết
61 Sporting Rosiorii 1 0 0 100 Chi tiết
62 Viitorul Axintele 2 0 50 50 Chi tiết
63 Csm Ramnicu Sarat 1 0 100 0 Chi tiết
64 Dinamo 1948 Bucuresti Ii 1 0 0 100 Chi tiết
65 Metaloglobus 1 0 0 100 Chi tiết
66 Fc Maramures 1 0 0 100 Chi tiết
67 Talna Orasul Nou 1 0 0 100 Chi tiết
68 Miercurea Nirajului 1 0 100 0 Chi tiết
69 Acs Soimii Pancota 1 0 0 100 Chi tiết
70 Cs Muncitorul Resita 1 0 100 0 Chi tiết
71 Spicul Seica Mare 1 0 0 100 Chi tiết
72 Inter Markus Slatina 1 0 0 100 Chi tiết
73 Dunarea Calarasi 1 0 0 100 Chi tiết
74 Gloria Popesti-leordeni 1 0 0 100 Chi tiết
75 Prahova Tomsani 1 0 0 100 Chi tiết
76 Conpet Ciresu 1 0 0 100 Chi tiết
77 Csm Moinesti 1 0 0 100 Chi tiết
78 Sc Municipal Petrotub Roman 1 0 0 100 Chi tiết
79 Progresul Fv 1 0 0 100 Chi tiết
80 Botosani 2 0 50 50 Chi tiết
81 CFR Cluj 1 0 0 100 Chi tiết
82 Concordia Chiajna 1 0 0 100 Chi tiết
83 Ceahlaul Piatra Neamt 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 04/05/2024 10:57
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác