Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Romania 2014-2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Steaua Bucuresti 6 83 17 0 Chi tiết
2 CS Mioveni 4 75 0 25 Chi tiết
3 CFR Cluj 5 60 40 0 Chi tiết
4 Petrolul Ploiesti 5 60 20 20 Chi tiết
5 Cs Autocatania Caransebes 4 50 25 25 Chi tiết
6 Chindia Targoviste 4 50 25 25 Chi tiết
7 FCM Targu Mures 3 67 0 33 Chi tiết
8 CS Rapid CFR Suceava 4 50 25 25 Chi tiết
9 Universitaea Cluj 6 33 50 17 Chi tiết
10 Cetatea Targu Neamt 3 67 0 33 Chi tiết
11 Lindab Stefanesti 3 67 0 33 Chi tiết
12 Ariesul 1907 3 67 33 0 Chi tiết
13 Unirea Jucu 4 50 25 25 Chi tiết
14 Fortuna Poiana Campina 3 67 33 0 Chi tiết
15 Minerul Motru 2 50 0 50 Chi tiết
16 Cs Inter Clinceni 2 50 0 50 Chi tiết
17 Cs Voluntari 2 50 0 50 Chi tiết
18 Dunarea Calarasi 2 50 50 0 Chi tiết
19 Viitorul Axintele 4 25 50 25 Chi tiết
20 Farul Constanta 2 50 50 0 Chi tiết
21 Pancota 3 33 33 33 Chi tiết
22 Dacia Unirea Braila 2 50 0 50 Chi tiết
23 Pandurii 3 33 33 33 Chi tiết
24 Otelul Galati 2 50 50 0 Chi tiết
25 CSM Studentesc Iasi 2 50 0 50 Chi tiết
26 Brasov 2 50 0 50 Chi tiết
27 SC Bacau 2 50 50 0 Chi tiết
28 Viitorul Constanta 2 50 50 0 Chi tiết
29 CS Universitatea Craiova 3 33 33 33 Chi tiết
30 ACS Berceni 2 50 0 50 Chi tiết
31 Cs Aerostar Bacau 3 33 33 33 Chi tiết
32 Stiinta Miroslava 2 50 0 50 Chi tiết
33 Inter Cristian 2 50 0 50 Chi tiết
34 Dinamo 1948 Bucuresti Ii 2 50 0 50 Chi tiết
35 Uta Batrana Doamna 2 50 50 0 Chi tiết
36 Sanmartin 2 50 50 0 Chi tiết
37 Unirea Tarlungeni 2 50 0 50 Chi tiết
38 San Martin San Juan 1 0 100 0 Chi tiết
39 Bihor Oradea 4 0 100 0 Chi tiết
40 Dunarea Galati 1 0 0 100 Chi tiết
41 ACS Poli Timisoara 1 0 0 100 Chi tiết
42 Unirea 2004 Slobozia 1 0 100 0 Chi tiết
43 Metalul Resita 1 0 100 0 Chi tiết
44 Gloria Buzau 1 0 0 100 Chi tiết
45 Clinceni 1 0 100 0 Chi tiết
46 ACS Sageata Navodari 2 0 50 50 Chi tiết
47 Ramnicu Valcea 2 0 50 50 Chi tiết
48 Concordia Chiajna 1 0 0 100 Chi tiết
49 Gaz Metan Medias 1 0 100 0 Chi tiết
50 Rapid Bucuresti 2 0 50 50 Chi tiết
51 Botosani 1 0 100 0 Chi tiết
52 Ceahlaul Piatra Neamt 2 0 50 50 Chi tiết
53 Astra Ploiesti 1 0 0 100 Chi tiết
54 Vointa Ion Creanga 1 0 0 100 Chi tiết
55 Granitul Babadag 1 0 0 100 Chi tiết
56 Balotesti 1 0 0 100 Chi tiết
57 Pandurii 2 1 0 0 100 Chi tiết
58 Cs Panciu 1 0 100 0 Chi tiết
59 Pascani 1 0 0 100 Chi tiết
60 Sepsi 1 0 0 100 Chi tiết
61 Vointa Snagov 1 0 0 100 Chi tiết
62 Viitorul Buzau 1 0 0 100 Chi tiết
63 Arsenal Malu 1 0 0 100 Chi tiết
64 Valea Ursului 1 0 0 100 Chi tiết
65 Milcov 2 0 50 50 Chi tiết
66 Podari 1 0 100 0 Chi tiết
67 Stiinta Turceni 1 0 0 100 Chi tiết
68 Nuova Mama Mia 1 0 0 100 Chi tiết
69 Corvinul Hunedoara 2 0 50 50 Chi tiết
70 Metalurgistul Cugir 1 0 100 0 Chi tiết
71 Ineu 1 0 0 100 Chi tiết
72 Avantul Reghin 1 0 0 100 Chi tiết
73 Baia Mare 0 0 0 0 Chi tiết
74 Gloria Bistrita 1 0 0 100 Chi tiết
75 Dorohoi 1 0 0 100 Chi tiết
76 Vaslui 1 0 0 100 Chi tiết
77 ASC Corona Brasov 1 0 0 100 Chi tiết
78 Academica Arges 0 0 0 0 Chi tiết
79 Oltul Slatina 1 0 100 0 Chi tiết
80 Olimpia Satu Mare 1 0 100 0 Chi tiết
81 Dinamo Bucuresti 2 0 50 50 Chi tiết
82 Minaur Baia Mare 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 04/05/2024 11:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác