Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Romania 2016-2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Astra Ploiesti 6 83 17 0 Chi tiết
2 Cs Voluntari 6 67 33 0 Chi tiết
3 Afumati 4 75 0 25 Chi tiết
4 ACS Poli Timisoara 8 38 13 50 Chi tiết
5 Metalosport Galati 3 67 0 33 Chi tiết
6 Viitorul Constanta 3 67 0 33 Chi tiết
7 Dinamo Bucuresti 3 67 33 0 Chi tiết
8 CS Mioveni 4 50 25 25 Chi tiết
9 Unirea Tarlungeni 3 67 0 33 Chi tiết
10 Pandurii 3 67 0 33 Chi tiết
11 CFR Cluj 3 67 33 0 Chi tiết
12 Nuova Mama Mia 3 67 0 33 Chi tiết
13 Acs Foresta Suceava 3 67 0 33 Chi tiết
14 Dinamo 1948 Bucuresti Ii 3 67 0 33 Chi tiết
15 Luceafarul Oradea 3 67 0 33 Chi tiết
16 Balotesti 2 50 0 50 Chi tiết
17 Cs Paulesti 2 50 0 50 Chi tiết
18 Acso Filiasi 2 50 50 0 Chi tiết
19 Comuna Recea 1 100 0 0 Chi tiết
20 Scm Argesul Pitesti 2 50 0 50 Chi tiết
21 Gaz Metan Medias 2 50 0 50 Chi tiết
22 Botosani 2 50 0 50 Chi tiết
23 Chindia Targoviste 2 50 0 50 Chi tiết
24 Viitorul Domnesti 2 50 0 50 Chi tiết
25 Steaua Bucuresti 2 50 50 0 Chi tiết
26 CSM Studentesc Iasi 2 50 0 50 Chi tiết
27 Metalurgistul Cugir 3 33 0 67 Chi tiết
28 Clinceni 2 50 0 50 Chi tiết
29 FCM Targu Mures 2 50 0 50 Chi tiết
30 CS Universitatea Craiova 5 20 60 20 Chi tiết
31 Olimpia Satu Mare 2 50 0 50 Chi tiết
32 Sepsi 2 50 50 0 Chi tiết
33 Dacia Unirea Braila 3 33 33 33 Chi tiết
34 Stiinta Miroslava 2 50 50 0 Chi tiết
35 National Sebis 2 50 0 50 Chi tiết
36 Gloria Popesti-leordeni 2 50 0 50 Chi tiết
37 Politehnica Timisoara 2 50 0 50 Chi tiết
38 Juventus Bucharest 1 0 0 100 Chi tiết
39 SC Bacau 1 0 0 100 Chi tiết
40 Viitorul Constanta B 1 0 0 100 Chi tiết
41 Transdor Tudora 1 0 0 100 Chi tiết
42 Posada Perisani 1 0 100 0 Chi tiết
43 International Balesti 2 0 100 0 Chi tiết
44 Zalau 1 0 100 0 Chi tiết
45 Unirea 2004 Slobozia 1 0 0 100 Chi tiết
46 Performanta Ighiu 1 0 0 100 Chi tiết
47 Csm Flacara Moreni 1 0 0 100 Chi tiết
48 Voluntari B 1 0 0 100 Chi tiết
49 Cetate Deva 3 0 67 33 Chi tiết
50 Industria Galda 1 0 0 100 Chi tiết
51 Soimii Lipova 1 0 100 0 Chi tiết
52 Inainte Modelu 1 0 0 100 Chi tiết
53 Csikszereda Miercurea 1 0 0 100 Chi tiết
54 Afc Harman 1 0 0 100 Chi tiết
55 Acs Unirea Branceni 1 0 0 100 Chi tiết
56 Concordia Chiajna 1 0 0 100 Chi tiết
57 Ramnicu Valcea 2 0 50 50 Chi tiết
58 Uta Batrana Doamna 1 0 0 100 Chi tiết
59 Avantul Reghin 2 0 50 50 Chi tiết
60 Acs Soimii Pancota 2 0 0 100 Chi tiết
61 Brasov 1 0 0 100 Chi tiết
62 Dunarea Calarasi 1 0 0 100 Chi tiết
63 Sc Municipal Petrotub Roman 1 0 0 100 Chi tiết
64 Csm Ramnicu Sarat 1 0 0 100 Chi tiết
65 Cs Aerostar Bacau 2 0 50 50 Chi tiết
66 Sporting Liesti 1 0 100 0 Chi tiết
67 ACS Berceni 1 0 0 100 Chi tiết
68 Minaur Baia Mare 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 04/05/2024 06:03
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác