Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayer Leverkusen | 26 | 85 | 15 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bayern Munich | 26 | 73 | 12 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | VfB Stuttgart | 26 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | RB Leipzig | 26 | 58 | 15 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Borussia Dortmund | 26 | 54 | 31 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Eintr Frankfurt | 26 | 38 | 38 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Augsburg | 26 | 35 | 31 | 35 | Chi tiết | ||||
8 | Hoffenheim | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Freiburg | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Union Berlin | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Werder Bremen | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
12 | Heidenheimer | 26 | 27 | 31 | 42 | Chi tiết | ||||
13 | Monchengladbach | 26 | 23 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Wolfsburg | 26 | 23 | 27 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Bochum | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Koln | 26 | 12 | 35 | 54 | Chi tiết | ||||
17 | Mainz 05 | 26 | 12 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | Darmstadt | 26 | 8 | 27 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |