Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayer Leverkusen | 30 | 83 | 17 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Bayern Munich | 30 | 70 | 10 | 20 | Chi tiết | ||||
3 | VfB Stuttgart | 30 | 67 | 10 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | RB Leipzig | 30 | 60 | 17 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Borussia Dortmund | 30 | 53 | 30 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Hoffenheim | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
7 | Freiburg | 30 | 37 | 23 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Eintr Frankfurt | 30 | 37 | 40 | 23 | Chi tiết | ||||
9 | Augsburg | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Werder Bremen | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Heidenheimer | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Union Berlin | 30 | 27 | 17 | 57 | Chi tiết | ||||
13 | Wolfsburg | 30 | 27 | 23 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Monchengladbach | 30 | 23 | 33 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Bochum | 31 | 19 | 39 | 42 | Chi tiết | ||||
16 | Mainz 05 | 30 | 17 | 40 | 43 | Chi tiết | ||||
17 | Koln | 30 | 13 | 33 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Darmstadt | 30 | 10 | 27 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |