Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bayern Munich (am) | 36 | 69 | 11 | 19 | Chi tiết | ||||
2 | Munchen 1860 Am | 36 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Fv Illertissen | 36 | 61 | 25 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Fc Augsburg 2 | 36 | 56 | 25 | 19 | Chi tiết | ||||
5 | Tsv Buchbach | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | Fc Ingolstadt 04 Am | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Sv Seligenporten | 36 | 42 | 25 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Greuther Furth 2 | 36 | 42 | 19 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | Eintr. Bamberg | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Wurzburger Kickers | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Nurnberg Am | 36 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Fc Schweinfurt | 38 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Sv Schalding Heining | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Fc Memmingen | 36 | 31 | 22 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | TSV 1860 Rosenheim | 38 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Bayern Hof | 36 | 28 | 17 | 56 | Chi tiết | ||||
17 | Sv Heimstetten | 36 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
18 | Viktoria Aschaffenburg | 36 | 14 | 22 | 64 | Chi tiết | ||||
19 | Tsv Rain Am Lech | 36 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
20 | Pipinsried | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
21 | TSV Aubstadt | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |