Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Wa Tlemcen | 32 | 63 | 22 | 16 | Chi tiết | ||||
2 | Mc Oran | 32 | 53 | 28 | 19 | Chi tiết | ||||
3 | Sa Mohamadia | 32 | 50 | 13 | 38 | Chi tiết | ||||
4 | Paradou Ac | 32 | 50 | 16 | 34 | Chi tiết | ||||
5 | Ca Batna | 32 | 47 | 28 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Es Mostaganem | 32 | 41 | 22 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Mo Constantine | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Cs Constantine | 32 | 38 | 28 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Us Biskra | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Jsm Skikda | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Asm Oran | 32 | 34 | 41 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Usm Bel Abbes | 32 | 34 | 25 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Wr Bentalha | 32 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
14 | Om Arzew | 32 | 28 | 25 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | USM Setif | 32 | 25 | 19 | 56 | Chi tiết | ||||
16 | Mo Bejaia | 32 | 19 | 31 | 50 | Chi tiết | ||||
17 | Omr El Annasser | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |