Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mc Saida | 34 | 47 | 35 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Asm Oran | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
3 | Ab Merouana | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
4 | Crb Temouchent | 34 | 41 | 24 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Es Mostaganem | 34 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Cs Constantine | 34 | 38 | 32 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Usm Bel Abbes | 34 | 38 | 35 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Paradou Ac | 34 | 35 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
9 | USM Setif | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
10 | Jsm Skikda | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
11 | Sa Mohamadia | 34 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
12 | Rc Kouba | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | Us Biskra | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Wr Bentalha | 34 | 29 | 32 | 38 | Chi tiết | ||||
15 | Om Arzew | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Mo Constantine | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Usmm Hadjout | 34 | 26 | 41 | 32 | Chi tiết | ||||
18 | Mo Bejaia | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |