Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bask Beograd | 34 | 71 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 34 | 65 | 24 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Novi Pazar | 34 | 62 | 24 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Sindjelic N | 34 | 44 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | FK Banat Zrenjanin | 34 | 44 | 32 | 24 | Chi tiết | ||||
6 | Radnicki Sombor | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
7 | FK Napredak Krusevac | 34 | 38 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Mladi Radnik | 34 | 35 | 21 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Proleter Novi Sad | 34 | 35 | 26 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | FK Bezanija | 34 | 32 | 21 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Mladost Lucani | 34 | 32 | 35 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Novi Sad | 34 | 32 | 26 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Fk Teleoptik Zemun | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
14 | Kolubara | 34 | 26 | 26 | 47 | Chi tiết | ||||
15 | Zemun | 34 | 24 | 26 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | Srem | 34 | 24 | 35 | 41 | Chi tiết | ||||
17 | Big Bul | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết | ||||
18 | Dinamo Vranje | 34 | 21 | 15 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |