Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Israel 2015-2016

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hapoel Kfar Shalem 21 67 5 29 Chi tiết
2 Ironi Nesher 14 71 14 14 Chi tiết
3 Hapoel Marmorek Irony Rehovot 19 53 16 32 Chi tiết
4 Sektzia Nes Tziona 20 50 25 25 Chi tiết
5 Maccabi Kabilio Jaffa 24 42 29 29 Chi tiết
6 Hapoel Mahane Yehuda 19 47 16 37 Chi tiết
7 Kfar Kasem 21 43 38 19 Chi tiết
8 Maccabi Yavne 18 50 28 22 Chi tiết
9 Hapoel Hadera 17 47 24 29 Chi tiết
10 Beitar Kfar Saba Shlomi 24 33 21 46 Chi tiết
11 Hapoel Hod Hasharon 21 38 10 52 Chi tiết
12 Maccabi Shaarayim 14 57 21 21 Chi tiết
13 Shikun Hamizrah 17 41 24 35 Chi tiết
14 Hakoah Amidar Ramat Gan FC 20 35 40 25 Chi tiết
15 Maccabi Tzur Shalom 14 50 14 36 Chi tiết
16 Maccabi Ironi Kiryat Ata 12 58 25 17 Chi tiết
17 Ironi Tiberias 15 40 40 20 Chi tiết
18 Hapoel Azor 22 27 23 50 Chi tiết
19 Hapoel Asi Gilboa 17 29 35 35 Chi tiết
20 Karmiel Safed 13 38 15 46 Chi tiết
21 Hapoel Beit Shean 11 36 27 36 Chi tiết
22 Hapoel Herzliya 7 57 29 14 Chi tiết
23 Maccabi Kiryat Gat 17 24 12 65 Chi tiết
24 Hapoel Migdal Haemek 14 21 29 50 Chi tiết
25 Maccabi Ironi Amishav Petah Tikva 22 14 32 55 Chi tiết
26 Hapoel Morasha Ramat Hasharon 18 11 6 83 Chi tiết
27 Maccabi Daliyat Karmel 13 15 31 54 Chi tiết
28 Bnei Majd Kurum 12 17 25 58 Chi tiết
29 Maccabi Maalot Tarshiha 12 8 17 75 Chi tiết
Cập nhật lúc: 04/05/2024 01:46
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác