Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Acco | 3 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Ironi Tiberias | 4 | 75 | 25 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Kabilio Jaffa | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Sektzia Nes Tziona | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Natzrat Illit | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Herzliya | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 4 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Kfar Kasem | 3 | 33 | 67 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Ramat Gan FC | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Kfar Saba | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
13 | Ihud Bnei Shfaram | 3 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Rishon Letzion | 4 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Afula | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |