Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Beer Sheva | 40 | 60 | 10 | 30 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Haifa | 33 | 70 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Tel Aviv | 30 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Haifa | 41 | 44 | 12 | 44 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Petah Tikva FC | 31 | 35 | 19 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Maccabi Bnei Raina | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar Jerusalem | 27 | 37 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Katamon Jerusalem | 30 | 33 | 23 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Maccabi Netanya | 36 | 28 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Hadera | 42 | 21 | 45 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Tel Aviv | 31 | 19 | 32 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Ashdod MS | 43 | 14 | 53 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Petah Tikva | 32 | 9 | 47 | 44 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |