Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maccabi Tel Aviv | 36 | 75 | 22 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Haifa | 36 | 44 | 28 | 28 | Chi tiết | ||||
3 | Hapoel Beer Sheva | 36 | 42 | 28 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | Maccabi Netanya | 36 | 42 | 22 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 36 | 39 | 25 | 36 | Chi tiết | ||||
6 | Hapoel Hadera | 36 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Beitar Jerusalem | 33 | 33 | 30 | 36 | Chi tiết | ||||
8 | Ashdod MS | 33 | 30 | 21 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Hapoel Tel Aviv | 33 | 27 | 45 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Haifa | 33 | 24 | 39 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 33 | 24 | 36 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Raanana | 33 | 24 | 45 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 33 | 15 | 36 | 48 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |