Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hapoel Beer Sheva | 41 | 61 | 10 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Maccabi Haifa | 34 | 71 | 21 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Maccabi Tel Aviv | 32 | 72 | 19 | 9 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Haifa | 42 | 43 | 12 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Maccabi Netanya | 43 | 40 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Beitar Jerusalem | 31 | 45 | 16 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Katamon Jerusalem | 32 | 38 | 22 | 41 | Chi tiết | ||||
8 | Maccabi Petah Tikva FC | 38 | 29 | 16 | 55 | Chi tiết | ||||
9 | Ashdod MS | 48 | 23 | 48 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Maccabi Bnei Raina | 35 | 31 | 29 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Hapoel Hadera | 44 | 20 | 43 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 34 | 26 | 35 | 38 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Tel Aviv | 35 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Petah Tikva | 37 | 8 | 41 | 51 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |