Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Beitar Tel Aviv Ramla | 5 | 80 | 20 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Hapoel Kfar Saba | 4 | 75 | 0 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Kfar Kasem | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Hapoel Ramat Gan FC | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Hapoel Rishon Letzion | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Sektzia Nes Tziona | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Hapoel Acco | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
8 | Hapoel Afula | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | As Ashdod | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
11 | Maccabi Bnei Raina | 4 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
12 | Maccabi Ahi Nazareth | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Hapoel Umm Al Fahm | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Hapoel Raanana | 4 | 0 | 75 | 25 | Chi tiết | ||||
15 | Hapoel Petah Tikva | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
16 | Ironi Ramat Hasharon | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |